Hán tự: 儡
Đọc nhanh: 儡 (lỗi). Ý nghĩa là: con rối; bù nhìn. Ví dụ : - 傀儡政权。 chính quyền bù nhìn.
Ý nghĩa của 儡 khi là Danh từ
✪ con rối; bù nhìn
傀儡
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儡
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
Hình ảnh minh họa cho từ 儡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儡›