lěi

Từ hán việt: 【luỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (luỹ). Ý nghĩa là: cây mây; cây song, quấn quanh, nụ hoa; nụ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Từ điển
Ví dụ

cây mây; cây song

Ý nghĩa của khi là Từ điển

quấn quanh

缠绕

Ý nghĩa của khi là Từ điển

nụ hoa; nụ

花蕾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 藟

Hình ảnh minh họa cho từ 藟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ