Đọc nhanh: 僚佐 (liêu tá). Ý nghĩa là: liêu tá; trợ lý.
Ý nghĩa của 僚佐 khi là Danh từ
✪ liêu tá; trợ lý
旧时官署中的助理人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僚佐
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 翊 戴 ( 辅佐 拥戴 )
- giúp đỡ và ủng hộ.
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 我们 的 小 佐罗 真 让 我 骄傲
- Tôi tự hào về Zorro nhỏ của chúng ta.
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 佐理 军务
- giúp việc quân
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 官僚
- quan liêu.
- 耍 官僚
- chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu
- 官僚习气
- tệ quan liêu; thói quan liêu; bệnh quan liêu.
- 反对 官僚作风
- phản đối tác phong quan liêu
- 同僚
- đồng liêu.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 辅佐 朝政
- phụ tá triều chính.
- 沙拉 可以 用来 佐餐
- Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.
- 僚属
- liêu thuộc.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 他 是 公司 的 僚佐
- Anh ấy là phụ tá của công ty.
- 她 的 僚佐 非常 有 能力
- Phụ tá của cô ấy rất có năng lực.
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 僚佐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 僚佐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佐›
僚›