Đọc nhanh: 催吐剂 (thôi thổ tễ). Ý nghĩa là: thuốc gây nôn; thuốc mửa; chất làm nôn mửa.
Ý nghĩa của 催吐剂 khi là Danh từ
✪ thuốc gây nôn; thuốc mửa; chất làm nôn mửa
可以引起呕吐的药品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催吐剂
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 你 自我 打破 了 催眠 状态
- Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 催生 药
- thuốc trợ sản.
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 我 喝药 喝伤 了 , 看见 药 就 想 吐
- Tôi uống thuốc đến phát ngấy, nhìn thấy thuốc là muốn nôn.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 他 催促 会议 尽快 开始
- Ông giục cuộc họp bắt đầu nhanh lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 催吐剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 催吐剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm催›
剂›
吐›