Đọc nhanh: 偏心度 (thiên tâm độ). Ý nghĩa là: Độ lệch tâm.
Ý nghĩa của 偏心度 khi là Danh từ
✪ Độ lệch tâm
本文就110kV交联聚乙烯绝缘电力电缆的绝缘偏心度控制作一简述,提出,110kV交联聚乙烯绝缘电力电缆绝缘偏心度的控制,不仅体现在电缆质量本身的重要性,其经济性也非常重要.采用VCV交联工艺,固然能保证绝缘偏心度符合设计要求,而采用CCV交联工艺,只要采取适当的工艺措施,同样能较好的保证绝缘偏心度满足设计要求.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏心度
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 操心 过度 对 身体 不好
- Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.
- 我 看 爷爷 对 弟弟 是 有 偏心眼儿 的
- Tối thấy ông thiên vị em tôi hơn
- 心力交瘁 ( 精神 和 体力 都 极度 疲劳 )
- tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 他们 齐心协力 来 度荒
- Họ cùng nhau hợp lực vượt qua nạn đói.
- 我 太太 五年 前 因为 轻度 心肌梗塞 过世
- Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.
- 他 的 担心 是 过度 的 , 没有 必要 如此 担忧
- Anh ấy lo lắng quá mức, không cần thiết phải lo lắng như vậy.
- 她 的 设计 很 偏心
- Thiết kế của cô ấy rất độc đáo.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 他 的 偏袒 态度 招致 了 不少 批评
- Thái độ thiên vị của anh ta đã gây ra nhiều chỉ trích.
- 他 的 决定 很 偏心
- Quyết định của anh ấy rất thiên vị
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
- 这种 行为 显得 偏心
- Hành vi này quá bất công.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
- 他 的 观点 非常 偏心
- Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
- 偏 这个 时候 车 又坏了 , 真叫人 糟心
- xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偏心度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偏心度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偏›
度›
⺗›
心›