倾羡 qīng xiàn

Từ hán việt: 【khuynh tiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倾羡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuynh tiện). Ý nghĩa là: để chiêm ngưỡng, tôn thờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倾羡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倾羡 khi là Động từ

để chiêm ngưỡng

to admire

tôn thờ

to adore

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾羡

  • - 羡慕 xiànmù 虚荣 xūróng

    - ao ước hư vinh

  • - 我们 wǒmen dōu 艳羡 yànxiàn de 美丽 měilì

    - Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.

  • - duì de 才华 cáihuá 感到 gǎndào 艳羡 yànxiàn

    - Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.

  • - 啧啧称羡 zézéchēngxiàn

    - tấm tắc khen ngợi

  • - 平均主义 píngjūnzhǔyì 倾向 qīngxiàng

    - khuynh hướng bình quân

  • - 夫妻恩爱 fūqīēnài ràng rén 羡慕 xiànmù

    - Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.

  • - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng 令人羡慕 lìngrénxiànmù

    - Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.

  • - 彼此 bǐcǐ 倾慕 qīngmù

    - quý mến lẫn nhau.

  • - 羡慕 xiànmù

    - Tôi ngưỡng mộ cô ấy.

  • - 倾慕 qīngmù de 心情 xīnqíng

    - lòng thương mến; lòng cảm mến.

  • - 值得 zhíde 倾慕 qīngmù

    - Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.

  • - 大家 dàjiā dōu 羡慕 xiànmù

    - Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.

  • - zhēn 羡慕 xiànmù de 才能 cáinéng

    - Thật sự ghen tị với tài năng của anh ấy.

  • - zhè 资质 zīzhì ràng rén 羡慕 xiànmù

    - Tư chất này khiến người ta ngưỡng mộ.

  • - shì 羡慕 xiànmù de 学长 xuézhǎng

    - Anh ấy là học trưởng mà tôi ngưỡng mộ.

  • - 羡慕 xiànmù de 工资 gōngzī

    - Anh ta đố kỵ với lương của tôi.

  • - 羡慕 xiànmù 聪明 cōngming de rén

    - Tôi ngưỡng mộ những người học giỏi.

  • - 羡慕 xiànmù de hǎo 名声 míngshēng

    - Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.

  • - hěn 羡慕 xiànmù de 生活 shēnghuó

    - Tôi rất ghen tị với cuộc sống của bạn.

  • - shuō yào zǒu de 时候 shíhou 倾尽 qīngjìn 毕生 bìshēng de 忍耐 rěnnài 勇敢 yǒnggǎn 才能 cáinéng 忍住 rěnzhù de 眼泪 yǎnlèi

    - Lúc anh nói không muốn ở bên em nữa,em phải dốc hết sự nhẫn nại và dũng cảm của cả đời em,mới có thể kiềm nén được nước mắt của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倾羡

Hình ảnh minh họa cho từ 倾羡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倾羡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Yán , Yí
    • Âm hán việt: Di , Tiện
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGIMO (廿土戈一人)
    • Bảng mã:U+7FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao