Đọc nhanh: 值守 (trị thủ). Ý nghĩa là: (của một nhân viên bảo vệ, v.v.) để túc trực, để mắt đến mọi thứ, để canh chừng.
Ý nghĩa của 值守 khi là Động từ
✪ (của một nhân viên bảo vệ, v.v.) để túc trực, để mắt đến mọi thứ
(of a security guard etc) to be on duty, keeping an eye on things
✪ để canh chừng
to keep watch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值守
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 看守 山林
- giữ gìn núi rừng.
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 重兵把守
- quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 看守 门户
- trông coi nhà cửa.
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 值得 称道
- đáng khen.
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 他 的 操守 值得 我们 学习
- Đạo đức của anh ấy đáng để chúng ta học hỏi.
- 这份 文件 的 精神 值得 我们 学习 和 遵守
- Bản chất cốt lõi của văn kiện này xứng đáng để chúng ta học hỏi và tuân thủ theo.
- 你 可以 在线 充值 吗 ?
- Bạn có thể nạp tiền trực tuyến không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 值守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 值守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
守›