Đọc nhanh: 债款 (trái khoản). Ý nghĩa là: món nợ, khoản nợ, đồng nợ.
Ý nghĩa của 债款 khi là Danh từ
✪ món nợ
debt
✪ khoản nợ
欠别人的钱
✪ đồng nợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债款
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 款步 向前
- chầm chậm tiến về phía trước.
- 款步 漫游
- từ từ dạo chơi.
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 这 款 香水 很香
- Loại nước hoa này rất thơm.
- 这 款 香水 的 香味 郁烈
- Hương thơm của loại nước hoa này ngào ngạt.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 他 按时 偿还 了 债务
- Anh ấy trả nợ đúng hạn.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 他 还款 偿清 了 债务
- Anh ấy đã trả hết nợ.
- 那个 提款机 就 设在
- Máy ATM đó nằm ở bodega
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 债款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 债款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm债›
款›