bèn

Từ hán việt: 【bôn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bôn). Ý nghĩa là: Bôn thành (tên đất, nay ở Hà Bắc.) .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Bôn thành (tên đất, nay ở Hà Bắc.) 倴城,地名,在河北

倴城 Bènchéng; 倴城, 地名, 在河北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倴

Hình ảnh minh họa cho từ 倴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ