Hán tự: 锛
Đọc nhanh: 锛 (bôn). Ý nghĩa là: cái rìu, chặt; đẽo; bửa; chặt bằng rìu. Ví dụ : - 锛木头 chặt củi; đẽo gỗ
Ý nghĩa của 锛 khi là Từ điển
✪ cái rìu
(锛子) 削平木料的工具,刃具扁而宽,使用时向下向里用力
Ý nghĩa của 锛 khi là Từ điển
✪ chặt; đẽo; bửa; chặt bằng rìu
用锛削平木料
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锛
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
Hình ảnh minh họa cho từ 锛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锛›