Đọc nhanh: 倥侗 (không đồng). Ý nghĩa là: dốt, chưa được chứng ngộ.
Ý nghĩa của 倥侗 khi là Tính từ
✪ dốt
ignorant
✪ chưa được chứng ngộ
unenlightened
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倥侗
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 侗族 有 独特 的 文化
- Dân tộc Đồng có văn hóa đặc biệt.
- 他 的 回答 太 侗 了
- Câu trả lời của anh ấy quá ngớ ngẩn.
- 这种 行为 有点 倥 侗
- Hành vi này hơi ngu muội.
- 倥 侗
- ngu muội u mê.
- 别 再 侗言 了
- Đừng có nói ngớ ngẩn nữa.
- 他 的 言行 有些 侗
- Anh ta nói năng hành động hơi vô tri.
- 他 的 行为 显得 倥 侗
- Hành vi của anh ta có vẻ ngu muội.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倥侗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倥侗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侗›
倥›