kōng

Từ hán việt: 【không.khoang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (không.khoang). Ý nghĩa là: Không Đồng (tên núi ở tỉnh Cam túc, còn là tên đảo ở tỉnh Sơn Đông Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Không Đồng (tên núi ở tỉnh Cam túc, còn là tên đảo ở tỉnh Sơn Đông Trung Quốc)

崆峒 (kōng tóng) ,山名, 在甘肃又 岛 名, 在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 崆

Hình ảnh minh họa cho từ 崆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Kōng
    • Âm hán việt: Khoang , Không
    • Nét bút:丨フ丨丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJCM (山十金一)
    • Bảng mã:U+5D06
    • Tần suất sử dụng:Thấp