• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
  • Pinyin: Kōng , Kǒng
  • Âm hán việt: Không
  • Nét bút:ノ丨丶丶フノ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻空
  • Thương hiệt:OJCM (人十金一)
  • Bảng mã:U+5025
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 倥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Không). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. ngu dốt, 2. không biết, “Không đồng” không biết gì cả, dốt nát, “Không tổng” : (1) Cấp bách, vội vàng. Chi tiết hơn...

Không

Từ điển phổ thông

  • 1. ngu dốt
  • 2. không biết

Từ điển Thiều Chửu

  • Không đồng vội vàng sấp ngửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 倥偬

- không tổng [kôngzông] (văn) ① (Công việc) khẩn cấp, cấp bách, vội vàng;

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Không đồng” không biết gì cả, dốt nát
Phó, tính từ
* “Không tổng” : (1) Cấp bách, vội vàng

- (2) Bần cùng, nghèo túng, quẫn bách. § Cũng viết là “không” .