• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
  • Pinyin: Zǒng
  • Âm hán việt: Tổng
  • Nét bút:ノ丨ノフノノ丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻怱
  • Thương hiệt:OPKP (人心大心)
  • Bảng mã:U+506C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 偬

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠏨

Ý nghĩa của từ 偬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tổng). Bộ Nhân (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノノフノノ). Chi tiết hơn...

Tổng
Âm:

Tổng

Từ điển phổ thông

  • (xem: không tổng 倥傯,倥偬)