倒插门 dàochāmén

Từ hán việt: 【đảo sáp môn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倒插门" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo sáp môn). Ý nghĩa là: ở rể; gửi rể.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倒插门 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倒插门 khi là Động từ

ở rể; gửi rể

(倒插门儿) 俗称男子到女方家里结婚并落户

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒插门

  • - gāo mén 望族 wàngzú

    - cao sang vọng tộc

  • - 弟弟 dìdì 放倒 fàngdǎo le

    - cậu ta xô ngã em trai.

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 豪门子弟 háoménzǐdì

    - con cái nhà giàu có

  • - yòng 漏斗 lòudǒu 倒油 dàoyóu

    - Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 门店 méndiàn 开门 kāimén le ma

    - Cửa hàng đã mở cửa chưa?

  • - mén tǐng

    - khung cửa

  • - shì 倒插门 dàochāmén de 女婿 nǚxù

    - Anh ấy là ở rể.

  • - méi chā 门闩 ménshuān gǒu pǎo le

    - Con không gài cửa, chó chạy mất rồi.

  • - 把门 bǎmén de 关键 guānjiàn 插好 chāhǎo le

    - Anh ấy đã cài then cửa vào đúng chỗ.

  • - 他们 tāmen 两家 liǎngjiā zuò qīn dào shì 门当户对 méndànghùduì

    - hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.

  • - 小心 xiǎoxīn 门槛 ménkǎn bié 绊倒 bàndǎo le

    - Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.

  • - 出门 chūmén jiù 遇到 yùdào 倒霉 dǎoméi de shì

    - Vừa ra khỏi nhà đã gặp chuyện xúi quẩy.

  • - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • - 刚一 gāngyī 出门 chūmén jiù 摔了一跤 shuāileyījiāo gāi zhe 倒霉 dǎoméi

    - vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倒插门

Hình ảnh minh họa cho từ 倒插门

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒插门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJX (手竹十重)
    • Bảng mã:U+63D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao