Đọc nhanh: 倍感 (bội cảm). Ý nghĩa là: cực kỳ (buồn, cô đơn, vui mừng, v.v.), để cảm thấy nhiều hơn nữa. Ví dụ : - 令人倍感孤独 Đó là một nơi cô đơn để ở.
Ý nghĩa của 倍感 khi là Động từ
✪ cực kỳ (buồn, cô đơn, vui mừng, v.v.)
to be extremely (sad, lonely, delighted etc)
- 令人 倍感 孤独
- Đó là một nơi cô đơn để ở.
✪ để cảm thấy nhiều hơn nữa
to feel even more
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍感
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
- 我 每次 感冒 都 会 打喷嚏
- Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 我 感到 爱情 的 悲哀
- Tôi cảm thấy đau xót của tình yêu.
- 令人 倍感 孤独
- Đó là một nơi cô đơn để ở.
- 我 感觉 精神百倍
- Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 让 我 受辱 之余 还 能 倍感 光荣
- Tôi đồng thời bị xúc phạm và vinh dự.
- 这个 胜利 使 我们 倍感 鼓舞
- Chiến thắng này làm chúng tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倍感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倍感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倍›
感›