俾格米 bǐ gé mǐ

Từ hán việt: 【tỉ các mễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俾格米" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tỉ các mễ). Ý nghĩa là: Bột gạo nếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俾格米 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俾格米 khi là Danh từ

Bột gạo nếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾格米

  • - 格子布 gézibù

    - vải ca-rô

  • - 我们 wǒmen shì 阿基米德 ājīmǐdé de 传人 chuánrén

    - Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.

  • - 平价 píngjià

    - giá gạo ổn định.

  • - 徒手格斗 túshǒugédòu

    - đánh nhau bằng tay không kịch liệt.

  • - 白刃 báirèn 格斗 gédòu

    - trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm

  • - mǎi le 一斗 yīdòu

    - Tôi mua một đấu gạo.

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì 成为 chéngwéi xià 一个 yígè 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé

    - Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.

  • - pǎo le 伯米 bómǐ

    - Anh ây đã chạy một trăm mét.

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 埃米尔 āimǐěr zài 这里 zhèlǐ

    - Emir không có ở đây.

  • - shì 米尔斯 mǐěrsī 典狱长 diǎnyùzhǎng

    - Đây là Warden Mills.

  • - 米奇 mǐqí ěr shì 势利小人 shìlixiǎorén

    - Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - wǎn 只有 zhǐyǒu 五粒 wǔlì

    - Trong bát chỉ có năm hạt gạo.

  • - 布莱尔 bùláiěr 还有 háiyǒu 达米 dámǐ ēn zài 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu

    - Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.

  • - 稻米 dàomǐ de 价格 jiàgé 很快 hěnkuài 翻了一番 fānleyīfān

    - Giá gạo nhanh chóng tăng gấp đôi.

  • - 这些 zhèxiē 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé 不同 bùtóng

    - Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俾格米

Hình ảnh minh họa cho từ 俾格米

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俾格米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHHJ (人竹竹十)
    • Bảng mã:U+4FFE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao