Đọc nhanh: 保尔森 (bảo nhĩ sâm). Ý nghĩa là: Henry (Hank) Paulson (1946-), chủ ngân hàng Hoa Kỳ, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ từ năm 2006, Paulson hoặc Powellson (tên).
Ý nghĩa của 保尔森 khi là Danh từ
✪ Henry (Hank) Paulson (1946-), chủ ngân hàng Hoa Kỳ, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ từ năm 2006
Henry (Hank) Paulson (1946-), US banker, US Treasury Secretary from 2006
✪ Paulson hoặc Powellson (tên)
Paulson or Powellson (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保尔森
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 我 以为 他 和 皮尔森
- Tôi cho rằng anh ấy và Pearson
- 皮尔森 又 收留 了 个 寄养 儿童
- Pearson có thêm một đứa trẻ.
- 我们 应该 保护 这些 历史 遗产
- Chúng ta nên bảo vệ những di sản lịch sử này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保尔森
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保尔森 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
尔›
森›