Đọc nhanh: 俄备得 (nga bị đắc). Ý nghĩa là: Vâng lời (con trai của Bô-ô và Ru-tơ).
Ý nghĩa của 俄备得 khi là Danh từ
✪ Vâng lời (con trai của Bô-ô và Ru-tơ)
Obed (son of Boaz and Ruth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄备得
- 她 说 俄语 说 得 很 好
- Cô ấy nói tiếng Nga rất tốt.
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 我们 准备 得 很 周到
- Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.
- 手续 齐备 的 , 都 要 及时 办理 , 不得 留难
- thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.
- 他 准备 得 很 齐全
- Anh ấy chuẩn bị rất đầy đủ.
- 我们 准备 得 差不多 了
- Chúng ta chuẩn bị tương đối rồi.
- 新建 的 俱乐部 设备 得 很 不错
- Câu lạc bộ mới xây dựng được trang bị rất tốt.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 准备 一些 茶点 招待 客人 , 也 就 过得去 了
- Chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.
- 这家 酒店 配备 得 非常 齐全
- Khách sạn này được trang bị rất đầy đủ.
- 我们 得 再 准备 一下
- Chúng tôi phải chuẩn bị thêm một chút nữa.
- 准备 工作 做 得 很 充分
- Công việc chuẩn bị rất đầy đủ.
- 筹备工作 进展 得 很 顺利
- Công việc chuẩn bị tiến triển rất thuận lợi.
- 工作 完成 後 她 获得 赞誉 但 筹备 期间 的 苦活儿 全是 他 干 的
- Sau khi công việc hoàn thành, cô ấy được khen ngợi, nhưng trong thời gian chuẩn bị, anh ta đã làm hết công việc mệt mỏi.
- 我们 得 提前准备
- Chúng ta phải chuẩn bị trước.
- 你 准备 得 如何 了 ?
- Bạn chuẩn bị như thế nào rồi?
- 早点儿 做好 准备 , 免得 临时 抓瞎
- phải chuẩn bị sớm, để khỏi lúng túng.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 天阴 得 很 厉害 , 妈妈 要 我 带上 雨伞 有备无患
- Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.
- 她 的 行李 准备 得 很 齐全
- Hành lý của cô ấy được chuẩn bị rất đầy đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俄备得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄备得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俄›
备›
得›