俄备得 é bèi dé

Từ hán việt: 【nga bị đắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俄备得" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nga bị đắc). Ý nghĩa là: Vâng lời (con trai của Bô-ô và Ru-tơ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俄备得 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俄备得 khi là Danh từ

Vâng lời (con trai của Bô-ô và Ru-tơ)

Obed (son of Boaz and Ruth)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄备得

  • - shuō 俄语 éyǔ shuō hěn hǎo

    - Cô ấy nói tiếng Nga rất tốt.

  • - 早就 zǎojiù 打扮 dǎbàn 风风光光 fēngfēngguāngguāng de 准备 zhǔnbèi 参加 cānjiā 这场 zhèchǎng 颁奖 bānjiǎng

    - Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi hěn 周到 zhōudào

    - Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.

  • - 手续 shǒuxù 齐备 qíbèi de dōu yào 及时 jíshí 办理 bànlǐ 不得 bùdé 留难 liúnàn

    - thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.

  • - 准备 zhǔnbèi hěn 齐全 qíquán

    - Anh ấy chuẩn bị rất đầy đủ.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 差不多 chàbùduō le

    - Chúng ta chuẩn bị tương đối rồi.

  • - 新建 xīnjiàn de 俱乐部 jùlèbù 设备 shèbèi hěn 不错 bùcuò

    - Câu lạc bộ mới xây dựng được trang bị rất tốt.

  • - 事先 shìxiān 准备 zhǔnbèi hǎo 省得 shěngde 临时 línshí 着急 zháojí

    - Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.

  • - 准备 zhǔnbèi 一些 yīxiē 茶点 chádiǎn 招待 zhāodài 客人 kèrén jiù 过得去 guòděiqù le

    - Chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.

  • - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn 配备 pèibèi 非常 fēicháng 齐全 qíquán

    - Khách sạn này được trang bị rất đầy đủ.

  • - 我们 wǒmen zài 准备 zhǔnbèi 一下 yīxià

    - Chúng tôi phải chuẩn bị thêm một chút nữa.

  • - 准备 zhǔnbèi 工作 gōngzuò zuò hěn 充分 chōngfèn

    - Công việc chuẩn bị rất đầy đủ.

  • - 筹备工作 chóubèigōngzuò 进展 jìnzhǎn hěn 顺利 shùnlì

    - Công việc chuẩn bị tiến triển rất thuận lợi.

  • - 工作 gōngzuò 完成 wánchéng hòu 获得 huòdé 赞誉 zànyù dàn 筹备 chóubèi 期间 qījiān de 苦活儿 kǔhuóer 全是 quánshì gàn de

    - Sau khi công việc hoàn thành, cô ấy được khen ngợi, nhưng trong thời gian chuẩn bị, anh ta đã làm hết công việc mệt mỏi.

  • - 我们 wǒmen 提前准备 tíqiánzhǔnbèi

    - Chúng ta phải chuẩn bị trước.

  • - 准备 zhǔnbèi 如何 rúhé le

    - Bạn chuẩn bị như thế nào rồi?

  • - 早点儿 zǎodiǎner 做好 zuòhǎo 准备 zhǔnbèi 免得 miǎnde 临时 línshí 抓瞎 zhuāxiā

    - phải chuẩn bị sớm, để khỏi lúng túng.

  • - 许多 xǔduō 杂志 zázhì 发表 fābiǎo le yóu 俄国 éguó 航天 hángtiān 探测器 tàncèqì 获得 huòdé de 有关 yǒuguān 金星 jīnxīng de 信息 xìnxī

    - Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.

  • - 天阴 tiānyīn hěn 厉害 lìhai 妈妈 māma yào 带上 dàishàng 雨伞 yǔsǎn 有备无患 yǒubèiwúhuàn

    - Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.

  • - de 行李 xínglǐ 准备 zhǔnbèi hěn 齐全 qíquán

    - Hành lý của cô ấy được chuẩn bị rất đầy đủ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俄备得

Hình ảnh minh họa cho từ 俄备得

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄备得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHQI (人竹手戈)
    • Bảng mã:U+4FC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao