Đọc nhanh: 促进剂 (xúc tiến tễ). Ý nghĩa là: Chất xúc tác.
Ý nghĩa của 促进剂 khi là Danh từ
✪ Chất xúc tác
促进剂accelerator’promoter.与催化剂或固定剂并用时,可以提高反应速率的一种用量较少的物质。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 促进剂
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 团体 的 宗旨 是 促进 友谊
- Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy tình hữu nghị.
- 兴旺 的 产业 促进 了 就业
- Ngành công nghiệp thịnh vượng đã thúc đẩy việc làm.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 教育 促进 了 社会 发展 的 进步
- Giáo dục thúc đẩy sự tiến bộ trong phát triển xã hội.
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 新 政策 起到 促进作用
- Chính sách mới đóng vai trò thúc đẩy.
- 促进 贸易往来
- Thúc đẩy trao đổi thương mại.
- 政策 的 变化 促进 了 改革 的 作用
- Sự thay đổi chính sách thúc đẩy tác dụng của cải cách.
- 土壤 中 的 养分 能 促进 植物 生长
- Các chất dinh dưỡng trong đất có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
- 民族意识 促进 国家 团结
- Ý thức dân tộc thúc đẩy sự đoàn kết quốc gia.
- 网络 促进 了 知识 共享
- Mạng lưới thúc đẩy chia sẻ kiến thức.
- 运输线 促进 了 贸易
- Tuyến vận chuyển thúc đẩy thương mại.
- 扩大开放 促进 经济 发展
- Mở rộng mở cửa thúc đẩy phát triển kinh tế.
- 促进 两国 的 文化交流
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
- 竞争 促使 了 产品 改进
- Sự cạnh tranh đã thúc đẩy việc cải tiến sản phẩm.
- 这家 超市 经常 进行 促销
- Siêu thị này thường chạy khuyến mãi.
- 合作 可以 促进 双方 关系
- Hợp tác có thể thúc đẩy mối quan hệ đôi bên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 促进剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 促进剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm促›
剂›
进›