Đọc nhanh: 侯门似海 (hầu môn tự hải). Ý nghĩa là: (văn học) cổng của một ngôi nhà quý tộc giống như biển, có một khoảng cách rộng giữa giới quý tộc và bình dân (thành ngữ).
Ý nghĩa của 侯门似海 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) cổng của một ngôi nhà quý tộc giống như biển
lit. the gate of a noble house is like the sea
✪ có một khoảng cách rộng giữa giới quý tộc và bình dân (thành ngữ)
there is a wide gap between the nobility and the common people (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侯门似海
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 我们 驶抵 公海 海岸 似乎 退到 了 远方
- Chúng tôi đến được biển khơi, bờ biển dường như đã lùi xa phía xa.
- 海面 如同 镜子 似的 平静
- Mặt biển phẳng lặng như gương.
- 剧场 门口 总是 人山人海
- Cổng nhà hát luôn đông đúc người.
- 这项 新 研究 似乎 是 第一个 专门 研究 乐观 和 长寿 之间 的 关系 的
- Nghiên cứu mới này dường như là nghiên cứu chuyên môn đầu tiên về mối quan hệ giữa sự lạc quan và tuổi thọ.
- 这 孩子 跟 海狸 似的
- Nhóc giống như một con hải ly.
- 她 似乎 是 这份 工作 最 热门 的 人选
- Cô ấy là lựa chọn yêu thích nhất cho công việc này.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侯门似海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侯门似海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm似›
侯›
海›
门›