Đọc nhanh: 供菜 (cung thái). Ý nghĩa là: đồ cúng.
Ý nghĩa của 供菜 khi là Động từ
✪ đồ cúng
供奉祖先神佛的菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供菜
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 奶奶 做 了 很多 菜来 过年
- Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 我 爱 外婆 的 拿手菜
- Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.
- 这个 菜肥 而 不腻
- Món ăn này béo mà không ngấy.
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 这家 饭馆 供应 素菜
- Nhà hàng này phục vụ các món ăn chay.
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 这个 餐厅 提供 多种 菜系
- Nhà hàng này cung cấp nhiều ẩm thực.
- 这家 餐厅 提供 传统 的 菜肴
- Nhà hàng này phục vụ món ăn truyền thống.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
菜›