Đọc nhanh: 供给饭食 (cung cấp phạn thực). Ý nghĩa là: cung đốn.
Ý nghĩa của 供给饭食 khi là Danh từ
✪ cung đốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供给饭食
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 病号饭 ( 给 病人 特做 的 饭 )
- cơm cho bệnh nhân
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 常川 供给
- cung cấp thường xuyên.
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 食堂 的 饭 很 香
- Cơm ở căng tin rất ngon.
- 我 去 食堂 吃饭
- Tôi đi nhà ăn ăn cơm.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 你 给 我 添饭 吧
- Bạn thêm cơm cho tôi nhé.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 她 把 米饭 喂给 孩子 吃
- Cô ấy bón cơm cho đứa trẻ ăn.
- 米饭 是 中国 人 的 主食
- Cơm là món chính của người Trung Quốc.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 肉类 供给
- Nguồn cung cấp thịt của thị trấn.
- 食粮 供应
- cung ứng lương thực.
- 他 负责 配给 食品
- Anh ấy phụ trách phân phối thực phẩm.
- 药品 供给 得到 保障
- Cung cấp thuốc được đảm bảo.
- 妈妈 食给 我们 晚饭
- Mẹ cho chúng tôi ăn tối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供给饭食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供给饭食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
给›
食›
饭›