Đọc nhanh: 供物 (cung vật). Ý nghĩa là: chào bán.
Ý nghĩa của 供物 khi là Động từ
✪ chào bán
offering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供物
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 食物 供应 已 严重不足
- Nguồn cung cấp thực phẩm đang ở mức thấp trầm trọng.
- 物资供应 紧张
- Nguồn cung nguyên liệu bị thắt chặt.
- 调剂 物资 , 使 供求平衡
- điều chỉnh vật tư thị trường, làm cho cung và cầu được cân bằng.
- 政府 供给 了 灾区 所 需 的 物资
- Chính phủ cung cấp vật liệu cần thiết cho khu vực bị thiên tai.
- 市场 货物 供应 优裕
- Cung ứng hàng hóa của thị trường rất đầy đủ.
- 你 有 很多 供 火车 旅行 时 阅读 的 读物 吗
- Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
- 没有 购物 订单号 , 我们 不能 供应 你们
- Chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số thứ tự đơn đặt hàng.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
- 我们 一起 供 这份 食物
- Chúng ta cùng chia sẻ món ăn này.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
物›