Đọc nhanh: 供求律 (cung cầu luật). Ý nghĩa là: luật cung cầu.
Ý nghĩa của 供求律 khi là Danh từ
✪ luật cung cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供求律
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 来 人 啊 , 求命 啊
- Có ai không, cứu tôi.
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 强求 一律
- Đòi hỏi giống nhau; đòi hỏi máy móc
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 爆款 是 指 在 商品销售 中 , 供不应求 , 销售量 很 高 的 商品
- Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.
- 市场 上 供大于求
- Trên thị trường, cung lớn hơn cầu.
- 调剂 物资 , 使 供求平衡
- điều chỉnh vật tư thị trường, làm cho cung và cầu được cân bằng.
- 目前 , 这种 牛奶 的 供应 和 需求 不 平衡
- Hiện nay, đang có sự mất cân bằng giữa cung và cầu đối với loại sữa này.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 我方 市场 这务 商品 供大于求
- Nguồn cung của mặt hàng này trên thị trường của chúng ta đang vượt quá cầu.
- 有 的 家用电器 现在 已 供过于求
- Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.
- 服务 针对 个人 的 要求 提供
- Dịch vụ đáp ứng yêu cầu cá nhân.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供求律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供求律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
律›
求›