Đọc nhanh: 佛经念诵 (phật kinh niệm tụng). Ý nghĩa là: Tụng kinh niệm phật.
Ý nghĩa của 佛经念诵 khi là Từ điển
✪ Tụng kinh niệm phật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛经念诵
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 吃斋念佛
- ăn chay niệm Phật.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 他 每天 读 佛经
- Anh ấy mỗi ngày đọc kinh Phật.
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 曾经 的 一念之差 , 令 他 追悔莫及
- Quá khứ chênh vênh khiến anh tiếc nuối cũng muộn màng.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 他 经常 念白 字
- Anh ấy thường đọc sai chữ.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 许多 人 每天 祷告 时会 诵读 经典
- Nhiều người đọc kinh điển khi cầu nguyện hàng ngày.
- 老师 诵经 示范
- Giáo viên đọc kinh mẫu.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 诵读 经典 之赋
- Đọc kinh điển của văn Phú.
- 他 诵述 了 他 的 经历
- Anh ấy kể lại trải nghiệm của mình.
- 我 喜欢 诵 经典 故事
- Tôi thích đọc truyện kinh điển.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 别说 了 , 家家 有本 难念 的 经
- Đừng nói nữa, mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佛经念诵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佛经念诵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
念›
经›
诵›