Đọc nhanh: 体育协会 (thể dục hiệp hội). Ý nghĩa là: hội thể dục.
Ý nghĩa của 体育协会 khi là Danh từ
✪ hội thể dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育协会
- 他 是 个 体育 爱好者
- Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 睡眠 过少会 伤害 身体
- Ngủ quá ít sẽ hại sức khoẻ.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 教育 是 社会 的 心脏
- Giáo dục là nền tảng của một xã hội văn minh.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 八成 的 学生 喜欢 体育课
- 80% học sinh thích môn thể dục.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 由 工会 出面 , 组织 这次 体育比赛
- cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体育协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体育协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
体›
协›
育›