Đọc nhanh: 伽倻 (già _). Ý nghĩa là: Kaya, một quốc gia hoặc tỉnh ở phía Nam của Silla 新羅 | 新罗 ở Hàn Quốc vào khoảng năm 500 sau Công nguyên.
Ý nghĩa của 伽倻 khi là Danh từ
✪ Kaya
✪ một quốc gia hoặc tỉnh ở phía Nam của Silla 新羅 | 新罗 ở Hàn Quốc vào khoảng năm 500 sau Công nguyên
a country or province to the South of Silla 新羅|新罗 in south Korea around 500 AD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伽倻
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 她 是 一位 瑜伽 教练
- Cô ấy là một huấn luyện viên yoga.
- 做 瑜伽 的 时候 要 保持 身体 平衡
- Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.
- 瑜伽 起源于 印度
- Yoga bắt nguồn từ Ấn Độ.
- 她 的 瑜伽 姿势 很 标准
- Tư thế yoga của cô ấy rất chuẩn.
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 瑜伽 是 一种 很 好 的 锻炼 方式
- Yoga là một cách tập luyện rất tốt.
- 瑜伽 可以 帮助 放松 身心
- Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
- 我 每天 早上 练 瑜伽
- Tôi tập yoga vào mỗi sáng.
- 我们 一起 去 上 瑜伽 课 吧
- Chúng ta cùng đi học lớp yoga nhé.
- 我 在 瑜伽 课上 舒展 全身
- Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.
- 她 昨晚 躺 在 地上 做 瑜伽
- Cô ấy tối qua đã nằm trên sàn để tập yoga.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伽倻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伽倻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伽›
倻›