Đọc nhanh: 传导性 (truyền đạo tính). Ý nghĩa là: tính dẫn.
Ý nghĩa của 传导性 khi là Danh từ
✪ tính dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传导性
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 会 降低 导电性
- Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 领导 强调 了 沟通 的 重要性
- Lãnh đạo nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 神经 传导 速度 很快
- Tốc độ truyền dẫn của thần kinh rất nhanh.
- 他 具有 当 导演 的 灵性
- anh ấy là một đạo diễn thông minh tài ba.
- 导演 刻画 了 人物 的 性格
- Đạo diễn đã khắc họa tính cách của nhân vật.
- 这种 火箭 的 导向 性能 良好
- tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
- 预防 在 传统医学 中 也 起 着 主导作用
- Phòng ngừa cũng đóng một vai trò hàng đầu trong y học cổ truyền.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传导性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传导性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
导›
性›