Đọc nhanh: 优待券 (ưu đãi khoán). Ý nghĩa là: vé miễn phí, phiếu giảm giá.
Ý nghĩa của 优待券 khi là Danh từ
✪ vé miễn phí
complimentary ticket
✪ phiếu giảm giá
discount coupon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优待券
- 优待 烈属
- đãi ngộ gia đình liệt sĩ
- 受到 特别 的 优待
- nhận được đối đãi đặc biệt.
- 过期 的 优惠券 作废
- Phiếu giảm giá hết hạn không còn giá trị.
- 这是 射击场 给 妈 的 优惠券
- Đây là một phiếu giảm giá cho một loạt súng dành cho mẹ.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 使用 优惠券 购物 非常 省钱
- Sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm rất tiết kiệm.
- 学校 优待 成绩 好 的 生
- Trường học ưu đãi học sinh có thành tích tốt.
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 他 在 公司 享受 到 优厚 的 待遇
- Anh ấy nhận đãi ngộ tốt ở công ty.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
- 作为 客人 , 我们 备受 优待
- Là khách mời, chúng tôi đều được tiếp đãi chu đáo.
- 老实 待人 是 他 的 优点
- Chân thành đối đãi là ưu điểm của anh ấy.
- 改进 正确 的 外国人 优待 政策
- Hoàn thiện chính sách ưu đãi đúng đắn cho người nước ngoài.
- 他 沾 故 享受 了 优待
- Anh ấy được đối đãi tốt nhờ có quen biết.
- 她 享受 优厚 的 待遇
- Cô ấy được hưởng đãi ngộ tốt.
- 他 总是 优待 自己 员工
- Anh ấy luôn ưu đãi nhân viên của mình.
- 他 获得 了 优厚 的 待遇
- Anh ấy nhận được đãi ngộ tốt.
- 公司 的 福利待遇 非常 优厚
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 公司 为 员工 提供 了 优惠待遇
- Công ty cung cấp đãi ngộ ưu đãi cho nhân viên.
- 其他 地方 更 优厚 的 薪金 待遇 诱使 他 离开 了 公司
- Lợi ích về mức lương hấp dẫn hơn ở nơi khác đã thuyết phục anh ấy rời bỏ công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优待券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优待券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
券›
待›