Đọc nhanh: 价值链 (giá trị liên). Ý nghĩa là: Chuỗi giá trị.
Ý nghĩa của 价值链 khi là Danh từ
✪ Chuỗi giá trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价值链
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 这些 卷 很 有 价值
- Những cuốn sách này rất có giá trị.
- 兹物 价值 很 昂贵
- Vật này có giá trị rất đắt.
- 古代 陶瓷 非常 有 价值
- Đồ gốm sứ cổ rất có giá trị.
- 够 有 价值 了 吧
- Như vậy đã đủ giá trị chưa?
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 这块 玉佩 价值 高
- Miếng ngọc bội này có giá trị cao.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 拜金主义 影响 了 他 的 价值观
- Chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc đã ảnh hưởng tới giá trị quan của anh ấy.
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 价值 不赀
- giá trị vô cùng
- 值得 嘉奖 的 值得 奖励 或 称赞 的 ; 具有 价值 的
- Có giá trị đáng khen ngợi, đáng được thưởng hoặc khen ngợi; có giá trị.
- 这些 籍 很 有 价值
- Những cuốn sách này rất có giá trị.
- 知识 的 价值 是 无可替代 的
- Giá trị của kiến thức không thể thay thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 价值链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 价值链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
值›
链›