Đọc nhanh: 以夷制夷 (dĩ di chế di). Ý nghĩa là: Sử dụng khoa học kỹ thuật phương Tây để chống lại sự xâm lược của đế quốc. (khẩu hiệu hiện đại hóa cuối nhà Thanh), dùng người nước ngoài để khuất phục người nước ngoài (thành ngữ); để những kẻ man rợ tự chống lại nó (chính sách truyền thống của các triều đại kế tiếp).
Ý nghĩa của 以夷制夷 khi là Thành ngữ
✪ Sử dụng khoa học kỹ thuật phương Tây để chống lại sự xâm lược của đế quốc. (khẩu hiệu hiện đại hóa cuối nhà Thanh)
Use Western science and technology to counter imperialist encroachment. (late Qing modernizing slogan)
✪ dùng người nước ngoài để khuất phục người nước ngoài (thành ngữ); để những kẻ man rợ tự chống lại nó (chính sách truyền thống của các triều đại kế tiếp)
to use foreigners to subdue foreigners (idiom); let the barbarians fight it out among themselves (traditional policy of successive dynasties)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以夷制夷
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 国势 凌夷
- vận nước đang đi xuống.
- 这个 想法 匪夷所思
- Ý tưởng này ngoài sức tưởng tượng của mọi người.
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 这种 水果 可以 制成 果酱
- Loại quả này có thể làm mứt.
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 他 把 不 夷 的 地方 平了
- Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 难以 自制
- khó kiềm chế
- 侵略者 最终 被 夷灭
- Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 风俗 凌夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 以夷制夷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 以夷制夷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
制›
夷›