Đọc nhanh: 令牌环 (lệnh bài hoàn). Ý nghĩa là: vòng mã thông báo.
Ý nghĩa của 令牌环 khi là Danh từ
✪ vòng mã thông báo
token ring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令牌环
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 陌生 的 环境 令 他 感到 胆怯
- Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.
- 受罪 的 环境 令人 感到 压抑
- Môi trường chịu khổ khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
- 吵闹 的 环境 令 她 头疼
- Môi trường ồn ào khiến cô ấy đau đầu.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 令牌环
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 令牌环 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
牌›
环›