仗恃 zhàngshì

Từ hán việt: 【trượng thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "仗恃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trượng thị). Ý nghĩa là: dựa vào; ỷ; cậy vào. Ví dụ : - dựa vào gia đình giàu sang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 仗恃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 仗恃 khi là Động từ

dựa vào; ỷ; cậy vào

倚仗;依靠; 依赖; 依靠

Ví dụ:
  • - 仗恃 zhàngshì 豪门 háomén

    - dựa vào gia đình giàu sang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仗恃

  • - 打胜仗 dǎshèngzhàng

    - Đánh thắng trận.

  • - 打硬仗 dǎyìngzhàng

    - đánh một trận đánh ác liệt.

  • - 打败仗 dǎbàizhàng

    - thua trận

  • - 每仗 měizhàng dōu 充满 chōngmǎn le 危险 wēixiǎn

    - Mỗi trận chiến đều đầy ắp nguy hiểm.

  • - 对仗 duìzhàng 工稳 gōngwěn

    - câu đối rất thoả đáng

  • - 仗势欺人 zhàngshìqīrén

    - cậy thế ức hiếp người khác; chó cậy thế chủ.

  • - 恃才傲物 shìcáiàowù duì 别人 biérén 不屑一顾 bùxièyīgù

    - Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.

  • - 因为 yīnwèi 恃强欺弱 shìqiángqīruò bèi 奥兰多 àolánduō shì de 两所 liǎngsuǒ 学校 xuéxiào 开除 kāichú

    - Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.

  • - 仗恃 zhàngshì 豪门 háomén

    - dựa vào gia đình giàu sang.

  • - 二战 èrzhàn shí céng zài 欧洲 ōuzhōu 打仗 dǎzhàng

    - Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.

  • - zhàng zhe 权力 quánlì 耍威风 shuǎwēifēng

    - Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.

  • - 威严 wēiyán de 仪仗队 yízhàngduì

    - đội danh dự uy nghiêm

  • - 倚仗 yǐzhàng 权势 quánshì

    - cậy quyền cậy thế; cậy quyền ỷ thế.

  • - 依仗 yīzhàng 权势 quánshì

    - cậy quyền cậy thế

  • - 有恃无恐 yǒushìwúkǒng

    - đã có chỗ dựa thì sẽ không sợ.

  • - 有恃无恐 yǒushìwúkǒng

    - có chỗ dựa không lo.

  • - chī le 一个 yígè 败仗 bàizhàng

    - thua một trận xiểng liểng

  • - 仗义执言 zhàngyìzhíyán

    - bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý

  • - 明火执仗 mínghuǒzhízhàng

    - Giơ đuốc cầm gậy; ăn cướp trắng trợn; ăn cướp giữa ban ngày.

  • - 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì 欺善怕恶 qīshànpàè

    - Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仗恃

Hình ảnh minh họa cho từ 仗恃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仗恃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJK (人十大)
    • Bảng mã:U+4ED7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶丶丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGDI (心土木戈)
    • Bảng mã:U+6043
    • Tần suất sử dụng:Trung bình