今井 jīnjǐng

Từ hán việt: 【kim tỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "今井" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim tỉnh). Ý nghĩa là: Imai (họ Nhật Bản).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 今井 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 今井 khi là Danh từ

Imai (họ Nhật Bản)

Imai (Japanese surname)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今井

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 扎针 zhāzhēn

    - Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.

  • - 水平 shuǐpíng 巷道 hàngdào 穿过 chuānguò 矿脉 kuàngmài huò 矿脉 kuàngmài 平行 píngxíng de 矿井 kuàngjǐng zhōng 水平 shuǐpíng huò 近似 jìnsì 水平 shuǐpíng de 巷道 hàngdào

    - Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 弟弟 dìdì 今年 jīnnián shàng 初一 chūyī le

    - Em trai tôi năm nay lên lớp 7.

  • - de 弟弟 dìdì 今年 jīnnián 五岁 wǔsuì le

    - Em trai tôi năm nay được năm tuổi.

  • - jīn zǎo pǎo 伯克利 bókèlì

    - Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley

  • - 伯伯 bóbó 今天 jīntiān 来看 láikàn 我们 wǒmen

    - Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.

  • - 公公 gōnggong 今天 jīntiān 心情 xīnqíng 不错 bùcuò

    - Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.

  • - 今天 jīntiān 肯定 kěndìng huì 下雨 xiàyǔ luō

    - Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.

  • - 希望 xīwàng 有人 yǒurén 今晚 jīnwǎn 会带 huìdài 你们 nǐmen chī 洛克菲勒 luòkèfēilè 牡蛎 mǔlì

    - Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.

  • - 今年 jīnnián 芒果 mángguǒ 失收 shīshōu

    - mãng cầu năm nay thất mùa

  • - 过去 guòqù 干巴巴 gānbābā de 红土 hóngtǔ 地带 dìdài 如今 rújīn 变成 biànchéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.

  • - 你们 nǐmen 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang zài 卡巴 kǎbā lái 干什么 gànshénme ya

    - Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?

  • - 今天 jīntiān 老是 lǎoshi 打嚏 dǎtì

    - Tôi hôm nay luôn hắt xì.

  • - 今儿 jīner shì 几儿 jǐér

    - hôm nay là ngày mấy?

  • - 家兄 jiāxiōng 今天 jīntiān 回来 huílai le

    - Anh trai tôi hôm nay đã về.

  • - 李兄 lǐxiōng 今日 jīnrì 心情 xīnqíng 不错 bùcuò

    - Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.

  • - 二姨 èryí 今天 jīntiān lái 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì

    - Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.

  • - 今晚 jīnwǎn néng 看到 kàndào 井宿 jǐngsù ma

    - Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān hái qián le

    - Họ đã trả tiền hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 今井

Hình ảnh minh họa cho từ 今井

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今井 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao