Đọc nhanh: 产程 (sản trình). Ý nghĩa là: quá trình sinh con.
Ý nghĩa của 产程 khi là Danh từ
✪ quá trình sinh con
the process of childbirth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产程
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 这项 工程 的 产值 非常 可观
- Giá trị sản lượng của dự án này rất đáng kể.
- 封装 过程 中 对 产品 造成 损害 的 几率 有 多 大 ?
- Xác suất làm hỏng sản phẩm trong quá trình đóng gói là bao nhiêu?
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 产程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
程›