Đọc nhanh: 交语 (giao ngữ). Ý nghĩa là: chuyển lời; nhắn lại.
Ý nghĩa của 交语 khi là Động từ
✪ chuyển lời; nhắn lại
传告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
- 语言 是 文化交流 的 桥梁
- Ngôn ngữ là cầu nối của sự giao lưu văn hóa.
- 语言 是 人们 的 交际 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 言语 是 交流 的 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp.
- 他 用 手语 与 我 交流
- Anh ấy dùng ký hiệu tay để nói chuyện với tôi.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
语›