Đọc nhanh: 亡国灭种 (vong quốc diệt chủng). Ý nghĩa là: đất nước bị hủy diệt, dân tộc bị tiêu diệt (thành ngữ); phá hủy hoàn toàn.
Ý nghĩa của 亡国灭种 khi là Danh từ
✪ đất nước bị hủy diệt, dân tộc bị tiêu diệt (thành ngữ); phá hủy hoàn toàn
country destroyed, its people annihilated (idiom); total destruction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亡国灭种
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 罗马帝国 为何 衰亡 ?
- Tại sao Đế quốc La Mã suy thoái?
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 败军 亡国
- thua trận mất nước
- 国破家亡 他 只有 流亡国外
- Nước mất nhà tan , anh ta chỉ có thể sống lưu vong
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 这个 国家 已亡
- Nước này đã bị tiêu diệt.
- 国家兴亡 , 匹夫有责
- nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 在 战时 的 英国 , 水果 是 一种 奢侈品
- Ở nước Anh thời chiến, trái cây là một mặt hàng xa xỉ.
- 这种 药物 能 消灭 害虫
- Thuốc này có thể diệt trừ côn trùng.
- 新药 能 消灭 这种 病毒
- Thuốc mới có thể tiêu diệt loại virus này.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 这样 做 只能 自取灭亡
- Làm như vậy chỉ tự chuốc lấy cái chết.
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亡国灭种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亡国灭种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亡›
国›
灭›
种›