Đọc nhanh: 亚细亚洲 (á tế á châu). Ý nghĩa là: Châu Á.
✪ Châu Á
Asia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚细亚洲
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 你 知道 亚洲 有种 武士刀
- Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚细亚洲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚细亚洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
洲›
细›