Đọc nhanh: 二货 (nhị hoá). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) ngu ngốc, dunce, người dễ thương một cách ngu ngốc.
Ý nghĩa của 二货 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) ngu ngốc
(slang) fool
✪ dunce
✪ người dễ thương một cách ngu ngốc
foolishly cute person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二货
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 这是 二手货 交易
- Đây là việc mua bán hàng cũ.
- 我 很少 买 二手货
- Tôi hiếm khi mua đồ cũ.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
货›