Đọc nhanh: 乳浊液 (nhũ trọc dịch). Ý nghĩa là: dung dịch kết tủa; thể sữa.
Ý nghĩa của 乳浊液 khi là Danh từ
✪ dung dịch kết tủa; thể sữa
液体中均匀散布着另一种液体的小滴,这种混合的液体叫做乳浊液乳浊液是浑浊的,但静置相当时间后,它的组成部分会按比重的不同分为上下两层,例如牛奶也叫乳胶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳浊液
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 这乳 大小 适中
- Vú này kích thước vừa phải.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 我 去 拿 乳液
- Tôi sẽ đi lấy kem dưỡng da.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乳浊液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乳浊液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
浊›
液›