Đọc nhanh: 乳晕 (nhũ vựng). Ý nghĩa là: quầng vú.
Ý nghĩa của 乳晕 khi là Danh từ
✪ quầng vú
mammary areola
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳晕
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 那个 人 饿 得 晕倒 了
- Người đó đói đến mức ngất xỉu.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 日晕 真 美 !
- Quầng sáng mặt trời thật đẹp!
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 这乳 大小 适中
- Vú này kích thước vừa phải.
- 他 头晕 得 站不稳
- Anh ấy chóng mặt đến mức không đứng vững.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 水乳交融
- nước và sữa hoà tan với nhau.
- 有 看到 乳沟 吗
- Bạn có thấy sự phân chia đó không?
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 晕头转向
- đầu óc quay cuồng mất phương hướng.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 这个 消息 会 使 你 晕倒 的
- Tin tức này sẽ khiến bạn ngất xỉu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乳晕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乳晕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
晕›