Đọc nhanh: 九香虫 (cửu hương trùng). Ý nghĩa là: bọ xít nâu (BMSB).
Ý nghĩa của 九香虫 khi là Danh từ
✪ bọ xít nâu (BMSB)
brown marmorated stink bug (BMSB)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九香虫
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 焚香 祝告
- đốt nhang cầu xin
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九香虫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九香虫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
虫›
香›