Đọc nhanh: 乐调 (lạc điệu). Ý nghĩa là: điệu nhạc.
Ý nghĩa của 乐调 khi là Danh từ
✪ điệu nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐调
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 有 快乐 蓝调 吗
- Có một thứ gọi là nhạc blues hạnh phúc không?
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
- 这首 音乐 听 起来 很 单调
- Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.
- 这首 属 B 调 的 音乐
- Bản nhạc này thuộc điệu B.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
调›