Đọc nhanh: 乐学者 (lạc học giả). Ý nghĩa là: nhà âm nhạc học.
Ý nghĩa của 乐学者 khi là Danh từ
✪ nhà âm nhạc học
musicologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐学者
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 我 是 一名 享乐主义 者
- Tôi thích chủ nghĩa khoái lạc.
- 患者 要 保持 乐观
- Người bệnh phải giữ lạc quan.
- 你 不能 把 学习 和 玩乐 划等号
- Bạn không thể đánh đồng việc học và việc chơi.
- 这 本书 的 读者 多 是 学生
- Độc giả của cuốn sách này hầu hết là học sinh.
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 这本 教材 非常适合 初学者
- Giáo trình này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
- 这 本书 适用 于 初学者 阅读
- Cuốn sách này phù hợp cho người mới bắt đầu đọc.
- 御用学者
- lũ học giả tay sai
- 自从 学了 画画 , 我 很 快乐
- Từ khi học vẽ, tôi cảm thấy rất vui.
- 她 在 音乐学校 教 钢琴
- Cô ấy dạy piano tại trường âm nhạc.
- 他 是 音乐 工作者
- Anh ấy là người làm công tác âm nhạc.
- 她 是 文学 体裁 的 研究者
- Cô là một nghiên cứu sinh các thể loại văn thơ.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 学校 购置 新 乐器 了
- Nhà trường đã mua các nhạc cụ mới.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐学者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐学者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
学›
者›