Đọc nhanh: 乌鹃 (ô quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) drongo-cuckoo đuôi nĩa (Surniculus dicruroides).
Ý nghĩa của 乌鹃 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) drongo-cuckoo đuôi nĩa (Surniculus dicruroides)
(bird species of China) fork-tailed drongo-cuckoo (Surniculus dicruroides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鹃
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 化为乌有
- biến thành số không
- 他 姓 乌
- Anh ấy họ Ô.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌鹃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌鹃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
鹃›