Đọc nhanh: 乌灰银鸥 (ô hôi ngân âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mòng biển lưng đen ít hơn (Larus fuscus).
Ý nghĩa của 乌灰银鸥 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) mòng biển lưng đen ít hơn (Larus fuscus)
(bird species of China) lesser black-backed gull (Larus fuscus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌灰银鸥
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 小孩 吹 起 银色 小号
- Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 金银财宝
- vàng bạc châu báu
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 车身 颜色 是 银灰 的
- Màu sắc thân xe là màu xám bạc.
- 这辆 车是 银灰色 的
- Chiếc xe này có màu xám bạc.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌灰银鸥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌灰银鸥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
灰›
银›
鸥›