Đọc nhanh: 乌兔 (ô thỏ). Ý nghĩa là: Con quạ và con thỏ, tức mặt trời và mặt trăng (tương truyền trong mặt trời có con quạ lửa và trong mặt trăng có con thỏ ngọc)..
Ý nghĩa của 乌兔 khi là Danh từ
✪ Con quạ và con thỏ, tức mặt trời và mặt trăng (tương truyền trong mặt trời có con quạ lửa và trong mặt trăng có con thỏ ngọc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌兔
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 追赶 野兔
- đuổi theo thỏ hoang
- 兔 羔子
- thỏ con
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 小兔子 非常 可爱
- Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 化为乌有
- biến thành số không
- 他 姓 乌
- Anh ấy họ Ô.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 这 只 兔子 很 喜欢 吃 树叶
- Chú thỏ này rất thích ăn lá cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌兔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌兔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
兔›