Đọc nhanh: 串联馈接 (xuyến liên quỹ tiếp). Ý nghĩa là: cấp điện kế tiếp.
Ý nghĩa của 串联馈接 khi là Từ điển
✪ cấp điện kế tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串联馈接
- 接 电线
- nối dây điện.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 土改 后 他们 就 串联 了 几户 农民 , 组织 了 一个 互助组
- sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
- 我们 之间 有 间接 的 联系
- Chúng tôi có mối liên hệ gián tiếp.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 串联馈接
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 串联馈接 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm串›
接›
联›
馈›