Đọc nhanh: 丰溪 (phong khê). Ý nghĩa là: Fengxi, tên địa danh thông thường, P'unggye ở quận Kilju, tỉnh Bắc Hamgyeong, bãi thử hạt nhân của Triều Tiên.
✪ Fengxi, tên địa danh thông thường
Fengxi, common place name
✪ P'unggye ở quận Kilju, tỉnh Bắc Hamgyeong, bãi thử hạt nhân của Triều Tiên
P'unggye in Kilju county, North Hamgyeong province, the North Korean nuclear test site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰溪
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰溪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰溪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
溪›